--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ good manners chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngăm
:
Threaten, intimidateNgăm trả thùTo threaten revenge
+
quarter binding
:
sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)
+
continental slope
:
sườn lục địa
+
rộng thênh thang
:
vast; spacious
+
không đổi
:
(toán) Invariable, constant